|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công bố
verb
To publish; to proclaim
![](img/dict/02C013DD.png) | [công bố] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to promulgate; to proclaim; to announce | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thủ tướng đã công bố thà nh phần nội các của mình | | The Prime Minister has announced his cabinet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quyết định đã được công bố qua báo chà | | The decision was made public through the medium of the press |
|
|
|
|